Thực đơn
Ký_tự_kinh_dịch Quẻ 64: Hỏa Thủy Vị TếQuẻ Hỏa Thủy Vị Tế (đồ hình :|:|:|) còn gọi là quẻ Vị Tế (未濟 wẽi jĩ), là quẻ thứ 64 trong Kinh Dịch. Nội quái là ☵ (:|: 坎 kản) Khảm hay Nước (水). Ngoại quái là ☲ (|:| 離 lì) Ly hay Hỏa (火).
Âm/nghĩa tiếng anh: 未濟 (wèi jì), "Not Yet Fording". Other variations include "before completion" and "not yet completed". Its inner (lower) trigram is ☵ (坎 kǎn) gorge = (水) water, and its outer (upper) trigram is ☲ (離 lí) radiance = (火) fire.
Kí tự | ䷿ | |
---|---|---|
Tên Unicode | HEXAGRAM FOR BEFORE COMPLETION | |
Mã hóa ký tự | decimal | hex |
Unicode | 19967 | U+4DFF |
UTF-8 | 228 183 191 | E4 B7 BF |
Tham chiếu ký tự số | ䷿ | ䷿ |
Thực đơn
Ký_tự_kinh_dịch Quẻ 64: Hỏa Thủy Vị TếLiên quan
Ký tự Ký tự kinh dịch Ký tự rỗng Ký tự phiên âm Ký tự điều khiển Ký tự Cyril Ký tự Latin Ký tự Khmer Ký tự Chăm Ký tự tượng hìnhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ký_tự_kinh_dịch https://www.google.com/search?q=translate+%E5%85%8... http://cohoc.net/64-que-dich.html, https://en.wikipedia.org/wiki/List_of_hexagrams_of...